Bảng chữ cái tiếng Nhật là nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất đối với bất kỳ ai đang học tiếng Nhật. Đây là bước khởi đầu giúp bạn đọc, viết và phát âm được tiếng Nhật một cách chính xác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các bảng chữ cái tiếng Nhật, cấu trúc, cách học hiệu quả cũng như những mẹo ghi nhớ giúp bạn nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ này khi xkld Nhật Bản.
1. Bảng chữ cái tiếng Nhật có quan trọng không?
Việc học bảng chữ cái tiếng Nhật là bước đầu tiên bắt buộc và cực kỳ quan trọng khi bắt đầu học ngôn ngữ này. Dưới đây là những lý do cụ thể và thuyết phục để bạn hiểu tại sao phải học bảng chữ cái tiếng Nhật:
1.1 Bảng chữ cái – Nền tảng để đọc và viết tiếng Nhật
Tiếng Nhật không sử dụng bảng chữ cái Latinh như tiếng Việt hay tiếng Anh. Thay vào đó, nó có hệ thống chữ viết riêng gồm Hiragana, Katakana và Kanji. Nếu bạn không học bảng chữ cái, bạn sẽ không thể đọc được bất kỳ tài liệu hay văn bản nào bằng tiếng Nhật.
1.2 Học bảng chữ cái tiếng Nhật giúp phát âm chính xác ngay từ đầu
Mỗi ký tự trong bảng Hiragana và Katakana đều tương ứng với một âm tiết cụ thể. Việc học bảng chữ cái sẽ giúp bạn phát âm đúng chuẩn, tránh học sai và khó sửa về sau.
1.3 Tạo nền tảng học từ vựng và ngữ pháp
Hầu hết các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Nhật đều sử dụng Hiragana và Kanji. Việc thành thạo bảng chữ cái giúp bạn hiểu được cách hình thành từ, chia động từ, tính từ và viết câu đúng quy tắc.
1.4 Học bảng chữ cái để dễ dàng học Kanji sau này
Bảng Hiragana giúp bạn học cách đọc âm On (âm Hán Nhật) và âm Kun (âm bản địa) của Kanji. Nếu không biết Hiragana, việc học Kanji sẽ trở nên rất khó khăn và dễ nhầm lẫn.
1.5 Hiểu và sử dụng từ mượn tiếng nước ngoài
Katakana là bảng chữ dùng để viết các từ mượn từ ngôn ngữ khác (chủ yếu là tiếng Anh). Nếu bạn không học bảng chữ Katakana, bạn sẽ không thể đọc được các từ quen thuộc như:
- コンピュータ (konpyu-ta – computer)
- コーヒー (ko-hi- – coffee).
1.6 Cần thiết khi thi các kỳ thi tiếng Nhật (JLPT)
Trong các kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT), đặc biệt là N5 và N4, có rất nhiều câu hỏi liên quan đến cách đọc, viết và sử dụng Hiragana, Katakana, Kanji. Nếu không nắm bảng chữ cái, bạn sẽ không thể vượt qua các cấp độ cơ bản.
1.7 Bảng chữ cái tiếng Nhật để phục vụ giao tiếp
Tham gia chương trình xuất khẩu lao động hoặc du học tại Nhật, bạn sẽ gặp chữ Nhật ở khắp nơi: biển hiệu, bảng chỉ dẫn, thực đơn, toa tàu,… Biết bảng chữ cái giúp bạn hiểu và thích nghi nhanh hơn với môi trường sống.
1.8 Tăng sự tự tin khi học tiếng Nhật
Khi nắm vững bảng chữ cái, bạn sẽ có cảm giác tự tin và chủ động hơn trong việc học. Bạn có thể tự đọc sách học tiếng, luyện viết, tra từ điển và luyện nghe một cách hiệu quả hơn rất nhiều.
>> Học tiếng Nhật đi xklđ có khó không
2. Tiếng Nhật có bao nhiêu bảng chữ cái?
Tiếng Nhật sử dụng 3 bảng chữ cái chính, trong đó 2 bảng chữ cái cơ bản và bắt buộc người học phải nắm vững đầu tiên chính là Hiragana và Katakana, Sau khi thành thạo Hiragana và Katakana, bạn sẽ tiếp tục học đến Kanji, nhưng 2 bảng chữ cái này là nền tảng cơ bản bắt buộc cho người mới học tiếng Nhật.
Bảng chữ cái Hiragana (ひらがな): Bảng chữ mềm, dùng để viết các từ thuần Nhật.
Bảng chữ cái Katakana (カタカナ): Bảng chữ cứng, dùng để viết từ mượn (ngoại lai), tên nước ngoài, âm thanh,…
Bảng chữ cái Kanji (漢字): Chữ Hán, được vay mượn từ tiếng Trung, mang ý nghĩa riêng biệt cho mỗi ký tự.
Ngoài ra, còn có Bảng chữ cái Romaji, là cách viết tiếng Nhật bằng bảng chữ cái Latinh, thường được dùng để hỗ trợ người học mới.
3. Bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ
Khi học tiếng Nhật bạn sẽ được học bảng chữ cái tiếng nhật đầy đủ, dưới đây là chi tiết 3 bảng chữ cái tiếng Nhật, mời bạn đọc tham khảo:
3.1 Bảng chữ cái Hiragana tiếng Nhật
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana gồm 46 chữ cái cơ bản và các biến thể như âm đục (が, ざ,…), âm ghép (きゃ, しゃ,…). Đây là bảng chữ cái đầu tiên mà người Nhật học từ nhỏ và cũng là bảng chữ cái nền tảng cho người mới bắt đầu.
Bảng chữ cái Hiragana
あ a | い i | う u | え e | お o |
か ka | き ki | く ku | け ke | こ ko |
が ga | ぎ gi | ぐ gu | げ ge | ご go |
さ sa | し shi | す su | せ se | そ so |
ざ za | じ ji | ず zu | ぜ ze | ぞ zo |
た ta | ち chi | つ tsu | て te | と to |
だ da | ぢ ji | づ zu | で de | ど do |
な na | に ni | ぬ nu | ね ne | の no |
は ha | ひ hi | ふ fu | へ he | ほ ho |
ば ba | び bi | ぶ bu | べ be | ぼ bo |
ぱ pa | ぴ pi | ぷ pu | ぺ pe | ぽ po |
ま ma | み mi | む mu | め me | も mo |
や ya | ゆ yu | よ yo | ||
ら ra | り ri | る ru | れ re | ろ ro |
わ wa | を wo | ん n/m |
3.2 Bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật
Bảng chữ cái nhật Katakana cũng gồm 46 chữ cái cơ bản tương ứng với Hiragana, nhưng có hình dạng góc cạnh hơn. Katakana chủ yếu được dùng để:
- Viết từ vay mượn từ tiếng nước ngoài
- Viết tên riêng, địa danh nước ngoài
- Diễn tả âm thanh, tiếng động.
Bảng chữ cái Katakana
ア a | イi | ウu | エ e | オo |
カka | キki | クku | ケ ke | コ ko |
サsa | シshi | スsu | セ se | ソso |
タ ta | チchi | ツtsu | テte | ト to |
ナna | ニni | ヌnu | ネne | ノno |
ハha | ヒ hi | フfu | ヘhe | ホho |
マma | ミmi | ムmu | メme | モmo |
ヤya | ユyu | ヨ yo | ||
ラra | リri | ルru | レre | ロro |
ワwa | ヲo | |||
ンn |
3.3 Bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji
Bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji có nguồn gốc từ Trung Quốc, mang ý nghĩa riêng cho mỗi ký tự. Trong tiếng Nhật hiện đại, người Nhật sử dụng khoảng 2.000 – 3.000 chữ Kanji trong đời sống hàng ngày.
Khi mới học tiếng nhật bạn cần phải học thuộc các bảng chữ cái tiếng nhật để có thể học nâng cao. Bạn có biết, học tiếng Nhật đi xuất khẩu mất bao lâu để mang lại hiệu quả ?
4. Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật hiệu quả
Chia sẻ một số cách học bảng chữ cái tiếng Nhật hiệu quả cho người mới bắt đầu, bạn có thể tham khảo để áp dụng:
Học theo nhóm âm: Chia bảng chữ cái thành các nhóm âm như a-i-u-e-o, ka-ki-ku-ke-ko… để dễ học và dễ nhớ.
Sử dụng flashcard: Dùng flashcard giấy hoặc ứng dụng như Anki, Quizlet để luyện tập ghi nhớ bảng chữ cái hàng ngày.
Kết hợp viết tay: Viết nhiều lần giúp não bộ ghi nhớ mặt chữ và cải thiện kỹ năng viết chính xác.
Luyện đọc từ đơn giản: Sau khi học bảng chữ cái, nên luyện đọc các từ đơn giản, ví dụ như: ありがとう (arigatou – cảm ơn), さくら (sakura – hoa anh đào).
App học bảng chữ cái tiếng nhật: Có thể sử dụng một số ứng dụng học tiếng Nhật hiệu quả như: LingoDeer, Duolingo, Drops, TenguGo Kana..
5. Tại sao cần học thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật?
Bạn có biết tại sao chúng ta cần phải học bảng chữ cái tiếng Nhật thật kỹ không?
Cơ sở cho việc đọc – viết: Nếu không biết bảng chữ cái Hiragana và Katakana, bạn sẽ không thể đọc hiểu các tài liệu tiếng Nhật cơ bản.
Hiểu cấu trúc từ vựng – ngữ pháp: Bảng chữ cái tiếng nhật giúp nắm bắt quy tắc ngữ pháp dễ hơn.
Tạo nền tảng học Kanji: Việc học bảng chữ cái Kanji sẽ dễ hơn khi bạn đã quen với các âm đọc từ bảng chữ cái Hiragana và Katakana.
Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Nhật là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Dù là Hiragana, Katakana hay Kanji, mỗi bảng chữ cái đều đóng vai trò thiết yếu trong tiếng Nhật. Hãy kiên trì luyện tập, sử dụng các phương pháp học thông minh và phù hợp để ghi nhớ nhanh chóng. Một khi đã làm chủ bảng chữ cái, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tiếng Nhật và khám phá nền văn hóa đặc sắc của xứ sở hoa anh đào.
Có thể bạn quan tâm:
- Chi phí học tiếng nhật đi xuất khẩu
- 18 tuổi đi xuất khẩu lao động Nhật được không
- Bằng đại học đi xuất khẩu lao động Nhật
- Cách đi xuất khẩu lao động Nhật Bản miễn phí