Từ vựng nhà hàng tiếng Nhật – Tổng hợp danh sách chi tiết

Từ vựng nhà hàng tiếng Nhật

Ngành dịch vụ và nhà hàng tại Nhật Bản ngày càng thu hút nhiều lao động và du học sinh Việt Nam. Khi làm việc trong môi trường này, việc nắm vững từ vựng nhà hàng tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng với đồng nghiệp, quản lý cũng như khách hàng. Ngoài ra, đây cũng là vốn từ cần thiết cho những ai có ý định đi du học, xuất khẩu lao động hoặc đơn giản là muốn tìm hiểu văn hóa ẩm thực Nhật.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu hệ thống từ vựng ngành nhà hàng tiếng Nhật theo từng chủ đề: nhân viên – khách hàng, khu vực nhà hàng, món ăn – đồ uống, dụng cụ ăn uống, các câu giao tiếp thông dụng và lưu ý khi học.

1. Từ vựng về nhân viên và khách hàng trong nhà hàng tiếng Nhật

Trong một nhà hàng Nhật Bản, có nhiều vị trí nhân viên khác nhau. Dưới đây là những từ vựng tiếng Nhật cơ bản:

店員 (てんいん, ten’in) – Nhân viên phục vụ

ウェイター (ueitā) – Bồi bàn nam

ウェイトレス (ueitoresu) – Bồi bàn nữ

シェフ (shefu) – Bếp trưởng

コック (kokku) – Đầu bếp

マネージャー (manējā) – Quản lý

お客様 (おきゃくさま, okyakusama) – Quý khách

客 (きゃく, kyaku) – Khách hàng

Đây là nhóm từ quan trọng nhất, thường được sử dụng hàng ngày khi giao tiếp tại nhà hàng Nhật. học tiếng Nhật đi xklđ có khó không

2. Từ vựng tiếng Nhật về các khu vực trong nhà hàng

Nhiều từ vựng phục vụ nhà hàng tiếng Nhật. Khi XKLĐ Nhật Bản làm việc trong môi trường dịch vụ, bạn cần biết gọi đúng tên các khu vực:

レストラン (resutoran) – Nhà hàng

食堂 (しょくどう, shokudō) – Phòng ăn

厨房 (ちゅうぼう, chūbō) – Bếp

カウンター (kauntā) – Quầy bar/ quầy phục vụ

テーブル (tēburu) – Bàn ăn

個室 (こしつ, koshitsu) – Phòng riêng

トイレ (toire) – Nhà vệ sinh

Nhớ kỹ những từ vựng tiếng Nhật ngành nhà hàng sẽ giúp bạn định hướng và trao đổi công việc nhanh chóng.

Tìm hiểu đơn hàng nhà hàng khách sạn Nhật Bản

3. Từ vựng về món ăn trong nhà hàng tiếng Nhật

Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng với sự tinh tế, do đó khi học từ vựng, bạn nên chú ý đến tên các món ăn phổ biến. Dưới đây là một số từ vựng đi ăn nhà hàng tiếng Nhật:

寿司 (すし, sushi) – Sushi

天ぷら (てんぷら, tenpura) – Tempura (hải sản/rau chiên)

刺身 (さしみ, sashimi) – Sashimi (cá sống thái lát)

うどん (udon) – Mì Udon

そば (soba) – Mì Soba

ラーメン (rāmen) – Mì Ramen

焼き鳥 (やきとり, yakitori) – Gà xiên nướng

お好み焼き (おこのみやき, okonomiyaki) – Bánh xèo Nhật

定食 (ていしょく, teishoku) – Suất ăn cố định

Khi làm việc, bạn sẽ thường xuyên nghe khách gọi các món này, vì vậy hãy học thuộc cả cách đọc hiragana/katakana để ghi nhớ nhanh hơn. Từ vựng tiếng Nhật cho người đi ăn nhà hàng. Bạn cũng nên biết vài từng vựng về lễ hội và phong tục Nhật Bản

4. Từ vựng về đồ uống trong nhà hàng tiếng Nhật

Ngoài món ăn, đồ uống cũng chiếm phần quan trọng, từ vựng đồ dùng trong nhà hàng tiếng nhật như:

お水 (おみず, omizu) – Nước lọc

お茶 (おちゃ, ocha) – Trà xanh

コーヒー (kōhī) – Cà phê

ジュース (jūsu) – Nước hoa quả

ビール (bīru) – Bia

ワイン (wain) – Rượu vang

日本酒 (にほんしゅ, nihonshu) – Rượu Sake Nhật

焼酎 (しょうちゅう, shōchū) – Rượu Shochu

Lưu ý: Trong nhà hàng Nhật, khách hàng thường gọi nước lọc và trà xanh đi kèm bữa ăn, do đó đây là hai từ bắt buộc phải nhớ. học tiếng Nhật đi xuất khẩu mất bao lâu

5. Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ ăn uống tại nhà hàng

Để phục vụ khách hàng, bạn cần biết rõ tên gọi của các vật dụng ăn uống. Học các từ vựng dụng cụ ăn uống trong nhà hàng tiếng Nhật như:

箸 (はし, hashi) – Đũa

フォーク (fōku) – Nĩa

スプーン (supūn) – Thìa

ナイフ (naifu) – Dao

皿 (さら, sara) – Đĩa

茶碗 (ちゃわん, chawan) – Bát

コップ (koppu) – Cốc

グラス (gurasu) – Ly thủy tinh

お盆 (おぼん, obon) – Khay

Từ vựng đồ dùng trong nhà hàng tiếng Nhật thường xuyên sử dụng khi dọn bàn, phục vụ khách.

Tham khảo: Chi phí học tiếng nhật đi xuất khẩu

6. Các câu giao tiếp thông dụng trong nhà hàng tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà hàng không quá phức tạp. Ngoài từ vựng, bạn cũng cần nắm một số mẫu câu cơ bản để giao tiếp tự nhiên hơn:

いらっしゃいませ (Irasshaimase) – Xin chào quý khách (câu chào khách vào quán)

ご注文はお決まりですか (ごちゅうもんはおきまりですか, Gochūmon wa okimari desu ka?) – Quý khách đã chọn món chưa ạ?

少々お待ちください (しょうしょうおまちください, Shōshō omachi kudasai) – Xin vui lòng chờ một chút.

ありがとうございました (Arigatō gozaimashita) – Xin cảm ơn quý khách.

またお越しください (またおこしください, Mata okoshi kudasai) – Mong quý khách quay lại.

Đây là những câu tiếng Nhật được lặp đi lặp lại nhiều lần khi làm việc tại nhà hàng, rất hữu ích cho thực tập sinh và nhân viên phục vụ.

7. Lưu ý khi học từ vựng tiếng Nhật ngành nhà hàng

Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi học từ vựng tiếng Nhật ngành nhà hàng, giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và áp dụng nhanh vào thực tế làm việc:

Học theo chủ đề: Chia thành các nhóm nhỏ (món ăn, đồ uống, dụng cụ, khu vực…) để dễ nhớ.

Kết hợp hình ảnh: Ghi nhớ nhanh hơn nếu đi kèm hình ảnh món ăn hoặc đồ vật.

Thực hành thực tế: Áp dụng khi đi ăn tại quán Nhật hoặc luyện hội thoại với bạn bè.

Ghi nhớ phát âm: Một số từ vựng mượn từ tiếng Anh nhưng cách phát âm theo Katakana khác biệt, cần chú ý.

Để học từ vựng tiếng Nhật ngành nhà hàng hiệu quả, bạn nên học theo chủ đề, kết hợp kanji – hình ảnh – hội thoại, chú ý từ mượn và luyện cách nói lịch sự. Quan trọng nhất là thực hành thường xuyên trong môi trường thực tế để ghi nhớ lâu và phản xạ nhanh.

Việc học từ vựng nhà hàng tiếng Nhật không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ trong lĩnh vực ẩm thực mà còn tạo lợi thế khi đi du học, xuất khẩu lao động hay làm việc tại Nhật. Từ nhân viên, khách hàng, món ăn, đồ uống đến các câu giao tiếp cơ bản, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.

Nếu bạn đang chuẩn bị sang Nhật làm việc hoặc muốn nâng cao kỹ năng tiếng Nhật trong ngành dịch vụ, hãy bắt đầu học từ những từ vựng cơ bản trong nhà hàng và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu dài.

Tin mới:

Đánh giá bài viết
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Telegram
Bài Viết Liên Quan
Saitama là gì
Không có bằng đại học thì nên làm gì
Biết tiếng Trung nhưng không có bằng đại học thì có thể làm gì
Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
Bảng chữ cái tiếng Nhật
Điều kiện đi du học Ba Lan
Lời chúc 20 tháng 11
Chúc mừng đám cưới tiếng anh
Chúc mừng sinh nhật bà
Caption mùa đông thả thính